Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ quan trọng nhất về tính độc lập trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và nỗ lực.
Độc lập có nghĩa là có thể tự mình làm mọi việc, đưa ra lựa chọn mà không cần người khác bảo bạn phải làm gì và xử lý công việc của riêng bạn mà không cần người khác thúc ép bạn.
Khi lớn lên, chúng ta học cách tự làm mọi việc, chẳng hạn như tự nuôi sống bản thân khi còn nhỏ, rồi khi trưởng thành, chúng ta có quyền quyết định mình muốn sống cuộc sống như thế nào. Ngay cả khi chúng ta lớn hơn, chúng ta vẫn có quyền đưa ra lựa chọn của riêng mình.
Trở nên độc lập định hình cách chúng ta nhìn nhận bản thân và giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn khi đối mặt với những thời điểm khó khăn. Nó cũng giúp chúng ta trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.
Hành trình hướng tới sự độc lập này giống như một con đường thay đổi con người chúng ta. Nó dạy chúng ta mạnh mẽ hơn và tự tin hơn vào chính mình.
Ví dụ về tính độc lập chung
1. Mưu cầu hạnh phúc
Theo đuổi hạnh phúc có nghĩa là tìm thấy niềm vui và sự thỏa mãn trong cuộc sống. Đó là việc tìm ra điều gì khiến bạn hạnh phúc và phấn đấu để đạt được điều đó. Ví dụ, ai đó có thể nhận ra rằng việc đơn giản hóa cuộc sống của họ—giữ mọi thứ không phức tạp—là điều quan trọng đối với hạnh phúc và sự phát triển cá nhân của họ. Họ tập trung vào việc giảm bớt sự phức tạp để cảm thấy hài lòng và thỏa mãn.
2. Tự Lực
Tự lực có nghĩa là dựa vào chính mình khi đối mặt với thử thách hoặc vấn đề. Đó là về việc độc lập và tự mình tìm ra mọi thứ. Ví dụ, hãy tưởng tượng một người nông dân tích cực thử nghiệm các loại cây trồng đồng hành khác nhau trên quy mô nhỏ để tăng sản lượng cây trồng. Thay vì dựa vào lời khuyên của người khác, họ khám phá và học hỏi thông qua nỗ lực của chính mình.
3. Tự túc
Tự lập là khả năng tự mình tồn tại và xoay sở mà không cần nhiều sự giúp đỡ. Ví dụ, hãy nghĩ về một sinh viên có đủ khả năng chi trả cho việc học của mình vì học phí phải chăng. Họ không phải dựa vào người khác để chi trả cho việc học của mình, điều này mang lại cho họ cảm giác độc lập và tự lập.
4. Tự định hướng
Tự định hướng là một trong những ví dụ quan trọng nhất của tính độc lập, nó có nghĩa là lựa chọn việc cần làm và tự mình tìm ra câu trả lời mà không cần người khác thúc ép. Giống như khi một công nhân cố gắng làm cho công ty của họ tốt hơn ngay cả khi ông chủ của họ không giúp đỡ nhiều. Đó là về việc độc lập và tự mình tìm ra mọi thứ.
Những người thể hiện khả năng tự định hướng thường dẫn đầu các dự án, tự đưa ra quyết định và tìm giải pháp mà không cần chờ đợi người khác bảo họ phải làm gì. Ví dụ, hãy nghĩ về một người tại nơi làm việc nhìn thấy một vấn đề và tìm ra cách khắc phục nó mà không cần người khác hướng dẫn họ. Họ sử dụng ý tưởng của riêng mình và đưa ra lựa chọn mà không cần chờ đợi sự hướng dẫn.
Cũng đọc: 6 ví dụ về chủ nghĩa tuổi tác
5. Thẳng thắn
Sự thẳng thắn có nghĩa là thực sự rõ ràng, trung thực và cởi mở khi nói về những gì bạn nghĩ. Giống như khi một giáo viên nói với học sinh của mình những gì họ thực sự tin tưởng, ngay cả khi mọi người khác trong trường có suy nghĩ khác.
Thẳng thắn có nghĩa là nói những gì đúng mà không che giấu bất cứ điều gì, ngay cả khi những người khác có thể không đồng ý. Những người thẳng thắn không ngại chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách trung thực. Họ có thể nói những điều khó nghe nhưng họ làm vậy vì họ tin rằng điều quan trọng là phải trung thực.
Cả sự tự định hướng và sự thẳng thắn đều thể hiện sức mạnh và lòng can đảm. Họ thành thật với chính mình và đứng lên vì những gì bạn tin tưởng, ngay cả khi đó không phải là điều mà người khác nghĩ.
KHAI THÁC. Sáng tạo
Sáng tạo có nghĩa là có những ý tưởng ban đầu có thể không rõ ràng nhưng lại quan trọng và có giá trị. Giống như khi một nhà khoa học nhìn xa hơn những gì mọi người đã biết trong lĩnh vực của họ để tìm ra điều gì đó mới mẻ.
Sáng tạo không chỉ là nghệ thuật; đó là việc tìm ra những cách mới để giải quyết vấn đề hoặc khám phá những điều mà chưa ai nghĩ tới. Nó giống như khám phá những kho báu ẩn giấu bằng cách suy nghĩ theo những cách khác nhau.
7. Suy nghĩ trái ngược
Suy nghĩ trái ngược là khi ai đó đi ngược lại những gì hầu hết mọi người tin tưởng hoặc làm. Đôi khi, nó có thể thực sự giàu trí tưởng tượng vì nó thách thức cách làm việc thông thường. Nhưng cũng có thể hơi ngây thơ nếu chỉ đi ngược lại chuẩn mực mà không có lý do.
Ví dụ: hãy tưởng tượng ai đó ghét tất cả các bản nhạc phổ biến chỉ vì nó phổ biến, ngay cả khi họ thực sự có thể thích một số bản nhạc đó. Họ làm điều này để nổi bật và khác biệt, nhưng điều đó có thể đồng nghĩa với việc bỏ lỡ cơ hội Nhạc hay.
8. Lòng can đảm
Grit trở nên cứng rắn và mạnh mẽ khi cuộc sống trở nên khó khăn. Nó giống như một chủ doanh nghiệp nhỏ luôn bình tĩnh và giải quyết những vấn đề thực sự khó khăn của khách hàng mà không cảm thấy khó chịu.
Có lòng can đảm có nghĩa là đối mặt trực tiếp với thử thách mà không bỏ cuộc. Đó là việc luôn mạnh mẽ ngay cả khi mọi thứ trở nên thực sự khó khăn, giống như tảng đá giữa cơn bão. Sự bền bỉ giúp mọi người tiếp tục tiến lên, ngay cả khi mọi việc không hề dễ dàng.
9. Chủ quyền
Chủ quyền là một trong những ví dụ về sự độc lập liên quan đến khả năng tự quản lý của một quốc gia hoặc quốc gia mà không có sự kiểm soát từ bên ngoài. Khi chúng ta nói về chủ quyền cá nhân, nó có nghĩa là quyền tự do của một cá nhân được đưa ra quyết định của riêng mình mà không bị can thiệp. Ví dụ, một người quyết định về phương pháp điều trị y tế của mình mà không cần chính phủ yêu cầu họ phải làm gì.
Chủ quyền cá nhân cũng giống như việc bạn có quyền kiểm soát những lựa chọn trong cuộc sống của chính mình. Đó là việc đưa ra quyết định cho chính bạn, đặc biệt khi liên quan đến những điều quan trọng như sức khỏe và hạnh phúc. Cũng giống như các quốc gia có quyền tự quản lý, chủ quyền cá nhân trao cho các cá nhân quyền đưa ra những lựa chọn cho mình.
10. Sự không phù hợp
Sự không tuân thủ là khi ai đó đi ngược lại các quy tắc hoặc kỳ vọng do xã hội, gia đình, công ty hoặc bất kỳ nhóm nào đặt ra. Đó là làm những việc khác với những gì được coi là bình thường hoặc được chấp nhận. Ví dụ: khi một thiếu niên quyết định ăn mặc theo phong cách không phổ biến hoặc không hợp thời trang để khám phá phong cách và sự độc lập của riêng mình.
Khi ai đó thực hiện hành vi không tuân thủ, họ không đi theo con đường hoặc chuẩn mực thông thường mà người khác có thể mong đợi. Đó là việc sống thật với chính mình chứ không chỉ đơn giản làm theo những gì người khác đang làm. Đôi khi, nó có thể dẫn đến những ý tưởng hoặc cách làm mới vì nó thách thức hiện trạng. Nó giống như nói: “Tôi muốn làm mọi việc theo cách của mình, ngay cả khi nó khác với những gì người khác mong đợi”.
Cũng đọc: 6 ví dụ về tương tác xã hội
Ví dụ về tính độc lập về học thuật và giáo dục
11. Tự học
Khi học sinh tham gia vào việc tự học, điều đó cho thấy các em có thể học một cách độc lập. Điều này có nghĩa là học sinh có thể lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra việc học của mình mà không cần ai đó luôn bảo họ phải làm gì. Ví dụ, một học sinh tự đặt lịch học và tuân theo lịch học đó mà không cần sự giúp đỡ thường xuyên của giáo viên.
Tự học giúp học sinh quản lý thời gian tốt hơn và hiểu rõ những gì mình cần học.
12. Tiến hành nghiên cứu
Tự mình nghiên cứu có nghĩa là bạn giỏi hiểu biết mọi thứ một cách sâu sắc. Nó cho thấy bạn có thể tìm thấy thông tin ngoài những gì có trong sách, suy nghĩ cẩn thận về nó và giải thích những gì bạn tìm thấy một cách rõ ràng.
Ví dụ, một học sinh thực hiện một dự án khoa học mà không có sự giúp đỡ nhiều từ giáo viên đang thể hiện tính độc lập trong học tập.
13. Tham gia vào các dự án nhóm
Làm việc trong một dự án nhóm cũng có thể thể hiện sự độc lập. Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng các kỹ năng của mình, làm việc với người khác, hoàn thành công việc đúng hạn và cùng nhau giải quyết vấn đề.
Khi học sinh có thể xử lý tốt các dự án nhóm, điều đó có nghĩa là các em giỏi làm việc một mình và làm việc với người khác.
14. Quản lý thời gian
Quản lý thời gian thành công là một trong những ví dụ về tính độc lập trong học tập. Khi một học sinh cân bằng hiệu quả việc học, hoạt động ngoại khóa và thời gian cá nhân mà không bị nhắc nhở liên tục, điều đó thể hiện sự trưởng thành và tính độc lập của họ trong việc xử lý hành trình học tập của mình. Bằng cách phân bổ thời gian một cách hiệu quả cho các nhiệm vụ và trách nhiệm khác nhau, học sinh thể hiện khả năng sắp xếp thứ tự ưu tiên và tổ chức khối lượng công việc của mình một cách độc lập.
15. Đọc độc lập
Tham gia vào việc đọc độc lập ngoài sách giáo khoa hoặc tài liệu giáo trình được giao biểu thị sự độc lập trong học tập. Khi học sinh tự mình khám phá văn học, được thúc đẩy bởi sự tò mò và niềm đam mê học tập, điều đó thể hiện sự sẵn sàng mở rộng kiến thức của các em ngoài những gì được yêu cầu. Nó phản ánh khả năng hiểu, phân tích và đánh giá cao các tác phẩm văn học đa dạng, thể hiện cách tiếp cận chủ động trong học tập.
16. Thảo luận trí tuệ
Khả năng tham gia vào các cuộc thảo luận trí tuệ, đặc biệt là những cuộc thảo luận có quan điểm đa dạng, thể hiện tính độc lập trong học tập. Những học sinh tích cực tham gia vào các cuộc trò chuyện sâu sắc thể hiện khả năng đánh giá các ý tưởng một cách có phê phán, hiểu các quan điểm khác nhau và đóng góp mang tính xây dựng cho các cuộc thảo luận. Nó nhấn mạnh khả năng phân tích các khái niệm phức tạp một cách độc lập và truyền đạt suy nghĩ của họ một cách hiệu quả.
17. Lập kế hoạch học đại học
Học sinh trung học chủ động lập kế hoạch vào đại học thể hiện tính độc lập trong học tập. Chịu trách nhiệm về tương lai của mình bằng cách nghiên cứu các lựa chọn đại học, chuẩn bị hồ sơ và đưa ra quyết định sáng suốt thể hiện tinh thần trách nhiệm và sự tự lực. Cách tiếp cận chủ động này biểu thị sự sẵn sàng của họ để chuyển sang giáo dục đại học và làm chủ con đường học tập của mình.
18. Tạo và trình bày dự án
Khả năng tạo và trình bày các dự án mà không cần sự hướng dẫn liên tục thể hiện tính độc lập trong học tập. Khi học sinh tự đưa ra ý tưởng, cấu trúc dự án và truyền đạt hiểu biết của mình về một chủ đề một cách hiệu quả thông qua các bài thuyết trình hoặc bài tập, điều đó phản ánh khả năng tự học và kỹ năng giao tiếp hiệu quả của các em.
19. Giải quyết vấn đề
Giải quyết vấn đề một cách độc lập là một trong những ví dụ điển hình nhất về tính độc lập trong học thuật. Những học sinh tự mình giải quyết các thách thức học tập thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề, khả năng tư duy phản biện và khả năng phục hồi. Khi gặp trở ngại, khả năng phân tích vấn đề, đưa ra giải pháp và vượt qua các trở ngại trong học tập một cách độc lập thể hiện sự trưởng thành trong học tập và khả năng tự lực của các em.
Ví dụ về sự độc lập về cảm xúc và tâm lý
20. Chấp nhận danh tính cá nhân
Chấp nhận bản sắc cá nhân có nghĩa là hiểu và chấp nhận những phẩm chất, kinh nghiệm và sở thích độc đáo của một người. Đó là cảm giác thoải mái và tự tin vào con người thật của mình mà không để áp lực xã hội chi phối các lựa chọn. Sự chấp nhận này thúc đẩy sự độc lập về mặt cảm xúc bằng cách cho phép các cá nhân định hướng cuộc sống một cách chân thực mà không cần liên tục tìm kiếm sự xác nhận hoặc tuân theo những kỳ vọng bên ngoài. Nó khuyến khích tự khám phá và xây dựng ý thức mạnh mẽ về giá trị bản thân, cho phép các cá nhân tôn vinh sự khác biệt của họ thay vì cảm thấy bị áp lực phải hòa nhập.
21. Ra quyết định
Đưa ra quyết định dựa trên các giá trị và kinh nghiệm cá nhân là dấu hiệu của sự độc lập về mặt cảm xúc. Nó liên quan đến việc cân nhắc các lựa chọn mà không chịu ảnh hưởng quá mức từ người khác, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sự tự tin. Khi các cá nhân đưa ra quyết định phù hợp với niềm tin và nguyện vọng của họ, điều đó sẽ trao quyền cho họ nắm quyền sở hữu cuộc sống của mình. Sự tự chủ trong việc ra quyết định này dẫn đến ý thức mạnh mẽ hơn về bản sắc và mục đích.
22. Khả năng phục hồi cảm xúc
Khả năng phục hồi cảm xúc biểu thị khả năng của một cá nhân để phục hồi sau thử thách. Đó là về việc thích ứng với những thất bại, đương đầu với căng thẳng và duy trì sự cân bằng cảm xúc giữa những khó khăn. Khả năng phục hồi này là một khía cạnh quan trọng của sự độc lập về mặt cảm xúc, thể hiện khả năng điều hướng những thăng trầm của cuộc sống mà không bị choáng ngợp. Xây dựng khả năng phục hồi cảm xúc bao gồm việc phát triển các cơ chế đối phó, tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết và nuôi dưỡng tư duy tích cực để xử lý nghịch cảnh một cách hiệu quả.
Cũng đọc: 10 ví dụ về địa vị xã hội
22. Sự quyết đoán
Sự quyết đoán liên quan đến việc thể hiện bản thân một cách tự tin đồng thời tôn trọng quan điểm của người khác. Đó là sự cân bằng giữa việc ủng hộ nhu cầu cá nhân và quan tâm đến cảm xúc của người khác. Sự quyết đoán biểu thị sự độc lập về cảm xúc và tâm lý bằng cách cho phép các cá nhân truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc và ranh giới của mình một cách hiệu quả. Nó thúc đẩy các mối quan hệ lành mạnh và lòng tự trọng, góp phần mang lại cảm giác được trao quyền và tự tin khi tương tác với người khác.
XUẤT KHẨU. Thiết lập mục tiêu
Đặt mục tiêu cá nhân là sự phản ánh của sự độc lập về mặt tâm lý. Nó liên quan đến việc hình dung ra một tương lai và chủ động thực hiện các bước để đạt được mục tiêu mà không cần liên tục tìm kiếm sự xác nhận hoặc chấp thuận từ người khác. Khi các cá nhân đặt ra các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được phù hợp với giá trị và nguyện vọng của họ, điều đó sẽ truyền cho họ ý thức về định hướng và mục đích trong cuộc sống. Việc thiết lập mục tiêu khuyến khích động lực bản thân và cách tiếp cận chủ động hướng tới sự phát triển cá nhân.
25. Suy ngẫm về bản thân
Khả năng tự phản ánh là một phần không thể thiếu của sự độc lập về mặt cảm xúc. Nó liên quan đến việc xem xét nội tâm, thừa nhận điểm mạnh, điểm yếu và những lĩnh vực cần cải thiện. Tham gia vào việc tự phản ánh cho phép các cá nhân học hỏi từ kinh nghiệm, đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển về mặt cá nhân và cảm xúc. Đó là một quá trình thúc đẩy sự tự nhận thức và hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân.
26. Duy trì ranh giới
Duy trì ranh giới cá nhân là điều quan trọng để có được sự độc lập về mặt cảm xúc. Nó liên quan đến việc nhận ra nhu cầu của một người, đặt ra giới hạn và truyền đạt chúng một cách quyết đoán. Tôn trọng ranh giới cá nhân giúp các cá nhân bảo vệ hạnh phúc của mình, ngăn chặn sự bóc lột và nuôi dưỡng các mối quan hệ lành mạnh hơn dựa trên sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.
27. Phát triển hệ thống giá trị cá nhân
Phát triển các giá trị cá nhân độc lập với các chuẩn mực xã hội hoặc gia đình biểu thị sự độc lập về mặt tâm lý. Nó liên quan đến việc xem xét nội tâm, nhận thức rõ ràng điều gì quan trọng nhất và hình thành các nguyên tắc hướng dẫn hành vi và ra quyết định. Việc có một hệ thống giá trị được xác định sẽ giúp các cá nhân giải quyết các tình huống khó xử về mặt đạo đức, luôn trung thực với bản thân và có một cuộc sống có mục đích phù hợp với niềm tin của họ.
28. Động lực bản thân
Động lực bản thân liên quan đến nỗ lực theo đuổi mục tiêu mà không cần sự khuyến khích từ bên ngoài. Đó là về việc chủ động, tập trung và kiên trì khi đối mặt với thử thách. Nuôi dưỡng động lực bản thân thúc đẩy sự độc lập bằng cách dựa vào động lực nội tại, nâng cao quyết tâm và khả năng phục hồi trong việc theo đuổi khát vọng và phát triển cá nhân.
29 Chánh niệm
Thực hành chánh niệm bao gồm việc hiện diện và nhận thức được những suy nghĩ, cảm xúc và môi trường xung quanh mà không phán xét. Nó thúc đẩy sự độc lập về mặt cảm xúc bằng cách thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân và tăng cường điều tiết cảm xúc. Chánh niệm giúp các cá nhân quản lý căng thẳng, cải thiện sự tập trung và đưa ra những lựa chọn có ý thức phù hợp với giá trị và hạnh phúc của họ.
30. Nuôi dưỡng các mối quan hệ hiện có
Độc lập về mặt cảm xúc không có nghĩa là cô lập; nó liên quan đến việc duy trì các mối quan hệ mà không phụ thuộc. Đó là việc thúc đẩy các kết nối lành mạnh bằng cách đầu tư thời gian, sự đồng cảm và nỗ lực đồng thời tôn trọng ranh giới cá nhân. Cân bằng sự độc lập và tính liên kết trong các mối quan hệ cho phép các cá nhân hỗ trợ và trân trọng những kết nối có ý nghĩa mà không đánh mất ý thức về bản thân.
Ví dụ về độc lập tài chính
31. Hiểu về ngân sách
Lập ngân sách cá nhân hoặc hộ gia đình là một chỉ số quan trọng của sự độc lập về tài chính. Nó cho thấy một người hiểu rõ số tiền họ kiếm được và chi tiêu cũng như kỹ năng lập kế hoạch tiết kiệm và quản lý tài chính hiệu quả như thế nào. Kỹ năng này giúp tránh bội chi và đảm bảo ổn định tài chính.
32. Đáp ứng các nghĩa vụ tài chính
Chịu trách nhiệm thanh toán hóa đơn đúng hạn - cho dù là hóa đơn tiện ích, tiền thuê nhà hay thẻ tín dụng - là một minh chứng cho sự độc lập về tài chính. Nó cho thấy khả năng của một cá nhân trong việc giải quyết các chi phí hàng tháng mà không cần dựa vào sự hỗ trợ của người khác. Trách nhiệm này nêu bật độ tin cậy tài chính và trách nhiệm giải trình.
33. Lập kế hoạch nghỉ hưu
Thực hiện các bước để tiết kiệm cho nghỉ hưu phản ánh tư duy cầu tiến và sự độc lập về tài chính. Nó biểu thị sự hiểu biết về lập kế hoạch tài chính dài hạn và tầm quan trọng của việc đảm bảo một tương lai tài chính ổn định. Tiết kiệm để nghỉ hưu đảm bảo an ninh tài chính trong giai đoạn sau của cuộc đời.
34. Trả nợ khoản vay sinh viên
Quản lý và trả nợ hiệu quả các khoản vay dành cho sinh viên là một khía cạnh quan trọng của sự độc lập về tài chính. Nó thể hiện trách nhiệm giải trình đối với các khoản nợ và cam kết đạt được tự do tài chính. Trách nhiệm này cũng đảm bảo sức khỏe tài chính tốt hơn cho những nỗ lực trong tương lai.
35. Tạo quỹ khẩn cấp
Duy trì quỹ khẩn cấp thể hiện việc lập kế hoạch tài chính chủ động, một yếu tố quan trọng của sự độc lập tài chính. Nó phản ánh sự sẵn sàng của một cá nhân để giải quyết những thách thức tài chính bất ngờ mà không cần dùng đến vay mượn, do đó tránh được gánh nặng nợ nần tiềm ẩn.
36. Sống không mắc nợ
Đạt được trạng thái không nợ nần là một cột mốc quan trọng trong việc đạt được sự độc lập về tài chính. Nó phản ánh việc quản lý thu nhập và chi phí hiệu quả của một cá nhân, sống trong khả năng của mình và tránh các khoản nợ, dẫn đến tự do tài chính.
37. Đảm bảo bảo hiểm
Mua và thanh toán liên tục các loại bảo hiểm, dù là bảo hiểm sức khỏe, xe hơi hay nhân thọ, đều là dấu hiệu của sự độc lập về tài chính. Nó thể hiện sự hiểu biết về quản lý rủi ro và cam kết bảo vệ bản thân khỏi những nghịch cảnh không lường trước được, góp phần ổn định tài chính.
38. Duy trì điểm tín dụng cao
Duy trì điểm tín dụng cao minh họa trách nhiệm tài chính và đó là một trong những ví dụ quan trọng nhất về độc lập tài chính. Điểm này phản ánh mức độ tin cậy về tín dụng của một cá nhân dựa trên lịch sử tài chính của họ, thể hiện khả năng quản lý nợ và thực hiện nghĩa vụ tài chính đúng hạn.
39. Đàm phán lương
Đàm phán về lương và phúc lợi trong các cuộc phỏng vấn xin việc phản ánh một khía cạnh khác của sự độc lập về tài chính. Kỹ năng này nêu bật sự hiểu biết về giá trị của một người trong thị trường việc làm và sự tự tin để ủng hộ việc trả lương công bằng, góp phần mang lại hạnh phúc tài chính lâu dài.
Khuyến nghị
- Chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa yêu nước là gì (Chủ nghĩa dân tộc Vs Chủ nghĩa yêu nước)
- Cách kiếm tiền trực tuyến khi còn là sinh viên | Tôp 10
- 10 ví dụ về chủ nghĩa cộng sản
- Cách tạo động lực cho thanh thiếu niên: Các mẹo đã được chứng minh
- 12 kỹ năng nuôi dạy con mà cha mẹ nào cũng nên có
Bình luận